1. Kiểm tra Swap Việc đầu tiên cần làm là kiểm tra xem hệ thống của các bạn đã có Swap hay chưa bằng cách chạy lệnh sau: [root@host ~]# swapon --show Nếu bạn không thấy kết quả nào được trả về, điều đó có nghĩa là hệ thống của bạn chưa có swap. 2. Tạo Swap Bước 1: Tạo swapfile Chạy lệnh sau để tạo swapfile trên hệ thống CentOS 7. dd if=/dev/zero of=/swapfile bs=1024 count=2048k Bạn có thể thay thế 2048k bằng dung lượng swapfile muốn tạo, ví dụ: 1024K sẽ là 1GB Bước 2: Phân quyền cho swapfile - Để đảm bảo rằng chỉ người dùng root mới có thể đọc và ghi vào swap các bạn chạy lần lượt hai lệnh dưới đây chown root:root /swapfile chmod 600 /swapfile Bước 3: Kích hoạt swap Tiếp theo, các bạn chạy lệnh sau để tạo phân vùng swap: mkswap /swapfile Chạy lệnh sau để kích hoạt swap: swapon /swapfile Bước 4: Thiết lập tự kích hoạt swapfile mỗi khi khởi động lại hệ thống - Để phân vùng swap không bị mất mỗi khi khởi động lại hệ thống các bạn cần chỉnh sửa file /etc/fstab bằng cách chạy lệnh sau: echo '/swapfile none swap sw 0 0' | sudo tee -a /etc/fstab Để kiểm tra xem swap đã được kích hoạt hay chưa hãy dùng lệnh sau: free -h hoặc free -m [root@host ~]# free -m total used free shared buff/cache available Mem: 2845 1081 119 159 1644 1417 Swap: 2047 0 2047 Chúc các bạn thành công!